Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô / Tạ Đức Khánh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2009 . - 211tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07924, PM/VT 08565, PM/VT 10336-PM/VT 10338
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 2 Bài tập kinh tế học vi mô / Nguyễn Đại Thắng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 167tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06318, PM/VT 08583
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 3 Bài tập kinh tế vi mô / Vũ Kim Dũng chủ biên . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2008 . - 178tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 06649
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 4 Câu hỏi trắc nghiệm bài tập kinh tế học / Đào Văn Hiệp (cb.), Bùi Bá Khiêm . - H. : Lao động, 2011 . - 180tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10201
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 5 Giáo trình kinh tế học vi mô / Phạm Văn Minh (c.b), Trần Thị Hồng Việt . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 147tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06319, PM/VT 08584
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 6 Giáo trình kinh tế học vi mô : Dành cho khối kinh tế các trường kỹ thuật (CTĐT) / Nguyễn Đại Thắng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 203tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04817, PD/VT 04818, PM/VT 06674-PM/VT 06676
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 7 Giáo trình Kinh tế học vi mô cơ bản / Nguyễn Thị Tường Anh chủ biên . - Tái bản lần 1. - H. : Lao động, 2020 . - 282tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • File đính kèm hthttp://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-hoc-vi-mo-co-ban_Nguyen-Thi-Tuong-Anh_2020.pdf
  • 8 Giáo trình Kinh tế học vi mô I / Phan Thế Công ch.b . - H. : Thống kê, 2019 . - 356tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-hoc-vi-mo-1_Phan-The-Cong_2019.pdf
  • 9 Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô / Bộ môn kinh tế vi mô. Trung tâm Đào tạo quản trị kinh doanh tổng hợp. Đại học Kinh tế Quốc dân . - H. : NXB. Thống kê, 1998 . - 212tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06263, PD/VT 06264
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 10 Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô / Vũ Kim Dũng, Phạm Văn Minh, Đinh Thiện Đức . - H : Lao động xã hội, 2007 . - 255tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03299
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 11 Kinh tế học vi mô / N.Gregory Mankiw . - : Cengage, 2014
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 15012
  • 12 Kinh tế học vi mô / Ngô Đình Giao . - H. : Giáo dục, 2008
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 15075
  • 13 Microeconomic theory : Basic principles and extensions / Walter Nicholson, Christopher Snyder . - 12th ed., Asia ed. - Singapore : Cengage Learning Asia Pte Ltd, 2017 . - xxi, 761p. : illustrations ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04140
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004140%20-%20Microeconomic-theory_Basic-principles-and-extensions_12ed_Walter-Nicholson_2017.pdf
  • 14 Microeconomics : Theory and applications / Edgar K. Browning, Mark A. Zupan . - 12th ed. - Hoboken : Wiley, 2015 . - 554p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03631, SDH/LT 03632
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 1
    Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :